来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị đi ngủ
i brush my teeth and wash my face
最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị đi.
i was just about to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị
something go again
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị.
i'm working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại
now i am learning english
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ
i'm watching facebook and getting ready for bed
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi học
i'm ready to go to school
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang chuẩn bị.
i'm still figuring it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đang chuẩn bị đi.
- they're getting ready to leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang chuẩn bị .
in progress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi!
get ready!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị hành lý.
i'm preparing my luggage.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị tập thể dục
i just finished work
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang chuẩn bị.
now you're gearing up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đang chuẩn bị ăn.
- we' re about to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.
yeah, she's getting ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chuẩn bị một trận đánh lớn.
it will bring us neither money nor fame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy đang chuẩn bị.
he's preparing himself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, bọn chúng đang chuẩn bị đi
- they are getting ready to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: