您搜索了: tôi đang gặp vấn đề về da (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang gặp vấn đề về da

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi gặp vấn đề.

英语

i got an issue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp vấn đề.

英语

.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp vấn đề về giấc ngủ?

英语

trouble sleeping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có vấn đề về tai.

英语

- i have problems with my hearing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ tôi đangvấn đề về tim mạch.

英语

i think i might be having a cardiac incident, anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang gặp vấn đề gì vậy

英语

what problem are you facing?

最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta có vấn đề về da.

英语

she's got skin problems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang gặp phải vấn đề gì?

英语

what kind of problem are you having

最后更新: 2022-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp nhiều vấn đề về sức khỏe

英语

people have less exercise time

最后更新: 2020-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi gặp vấn đề nghiêm trọng.

英语

oberhausen control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

carol, chúng tôi gặp vấn đề.

英语

carol, we got a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang gặp rắc rối

英语

i have to go to school now

最后更新: 2019-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đang gặp một vấn đề lớn hả?

英语

- big case? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang gặp ác mộng.

英语

- i'm having a bad dream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng gặp vấn đề rồi

英语

we have a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh gặp vấn đề tiền bạc.

英语

you were in financial trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi chưa bao giờ gặp vấn đề đó.

英语

-we never had that problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, tôi đang gặp khó khăn

英语

- yeah, i'm having a hard time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi biết 1 trong bọn chúng đang gặp vấn đề phức tạp.

英语

we found one of his booker and partner. is in a complex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy có nói với anh về việc chúng tôi đang gặp những vấn đề.

英语

she's spoken to you about the problems that we've been having.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,577,701 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認