您搜索了: tôi đang học lái xe oto (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang học lái xe oto

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang lái xe

英语

i'm learning to drive a car

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang lái xe.

英语

i'm - - i'm driving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi dạy anh ta học lái xe.

英语

i'm teaching him to drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học

英语

i'm studying physics

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn đang học.

英语

i'm still learning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học cao đẳng

英语

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học việc mà.

英语

i'm in training.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiện tại tôi đang học...

英语

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- học lái xe thì sao?

英语

i can learn to drive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học tiếng anh

英语

im learning english

最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học một vở kịch.

英语

i'm studying a play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc này tôi đang lái xe, bà đang ở đâu?

英语

uh, well, i'm driving right now, where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại tôi đang học lớp 10

英语

i'm currently in 10th grade

最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, cô ấy vồ lấy nó khi tôi đang lái xe.

英语

yes, she grabbed it while i was driving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường đại học

英语

i'm studying at university

最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học cách điều khiển nó.

英语

i was learning to control it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang học về tâm lý thì bỏ

英语

–i was doing p.t. therapy, but i dropped out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ngành kế toán kiểm toán

英语

what major are you studying?

最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài học lái hay.

英语

good flying lesson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,380,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認