您搜索了: tôi đang học từ vựng mới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang học từ vựng mới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang học 1 ngôn ngữ mới

英语

i'm learning-vearning a new language.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang học

英语

i'm studying physics

最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn đang học.

英语

i'm still learning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học cao đẳng

英语

tôi đang học tại một trường cao đẳng

最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi học từ anh đấy.

英语

well, i learned how to be one from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hiện tại tôi đang học...

英语

- tôi biết mật ong. đàn ông.

最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ vựng

英语

glossary

最后更新: 2011-01-01
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đang học một vở kịch.

英语

i'm studying a play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiện tại tôi đang học lớp 10

英语

i'm currently in 10th grade

最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đang học ngoại ngữ. tôi biết một hai từ.

英语

i know just a few words i use everywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi không có nhiều từ vựng

英语

i rarely use it

最后更新: 2021-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học cách điều khiển nó.

英语

i was learning to control it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang học về tâm lý thì bỏ

英语

–i was doing p.t. therapy, but i dropped out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ngành kế toán kiểm toán

英语

what major are you studying?

最后更新: 2022-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang học tiếng Ả rập.

英语

we are learning arabic.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em gái tôi đang học ở trường cấp 3

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học về cái này y như anh thôi.

英语

i'm learning about this just like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong từ điển tôi tìm thấy được nhiều loại từ vựng mới khác nhau

英语

in the dictionary, i found many different types of new vocabulary

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường cấp 3 ha huy tap

英语

i'm in high school

最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ vựng của tôi rất ít

英语

imprisonment

最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,743,196 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認