您搜索了: tôi đang nấu bữa tối (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang nấu bữa tối.

英语

well, i'm making dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang nấu ăn cho bữa tối

英语

i'm cooking for lunch

最后更新: 2024-04-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Để tôi nấu bữa tối.

英语

i'll make us some dinner. i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nấu bữa tối.

英语

- cooking dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con bé đang nấu bữa tối.

英语

- she was cooking dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chuẩn bị nấu ăn cho bữa tối

英语

i'm cooking for dinner.

最后更新: 2023-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta giúp tôi nấu bữa tối.

英语

she helps me cooking dinner.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối

英语

i have dinner then i listen to music and watch tv

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải dọn bữa tối.

英语

oh, come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa tối

英语

dinner

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối

英语

when you called me, i was eating dinner

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nấu bữa trưa xong

英语

i just finished my lunch

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đang nấu bữa sáng đấy.

英语

dad's cooking breakfast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó bắt đầu hành khi tôi đang ăn bữa tối

英语

it started to hurt when i was eating dinner

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nấu cho ông một bữa tối đặc biệt.

英语

i'm making you a special dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nấu bữa tối mời cô lúc nào đó nhé?

英语

can i cook you dinner sometime?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nấu bữa trưa

英语

i'll cook lunch

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nấu bữa tối cho gia đình các tối thứ năm.

英语

i cook dinner for the family on thursdays.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nấu bữa tối cho em sao?

英语

you're cooking me dinner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang nấu ăn.

英语

- cooking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,578,797 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認