来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang nghỉ trưa
i'm taking a break
最后更新: 2018-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nghỉ.
i'm on sabbatical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có nghỉ trưa
rest after a while
最后更新: 2021-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ trưa
i am going to work
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang nghỉ.
resting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang có thời gian nghỉ
i'm having my break time
最后更新: 2020-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
roy nghĩ tôi đang nghỉ hưu.
roy's got to think i'm retired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang nghỉ ăn trưa hả?
you on a lunch break?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ nghỉ trưa
in the meantime
最后更新: 2023-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi đang nấu ăn cho bữa trưa
i am cooking for dinner
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang nghỉ giải lao.
we're on a break.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có được nghỉ trưa
are you working
最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đang nghỉ ngơi.
i'm taking a rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phu khuân vác chắc đang nghỉ ăn trưa.
the movers are probably taking a two-hour lunch break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bảo con nghỉ trưa.
you said you were taking a nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vui lòng cho tôi biết nơi các bạn đang nghỉ.
please tell me where you guys stay.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô giờ đang nghỉ đẻ.
you're on maternity leave now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ là giờ nghỉ trưa
now is breaktime
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考: