您搜索了: tôi đang nhắn tin với bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang nhắn tin với bạn

英语

i'm here

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhắn tin với bạn

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ngồi nhắn tin với bạn

英语

do you know english

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin với bạn

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nhắn tin với tôi

英语

i'm texting with you

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi chơi với bạn.

英语

i'm going out with my friend.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói với các bạn!

英语

i'm telling you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

banh tôi đã nhắn tin cho bạn

英语

i've messaged you

最后更新: 2023-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi dự tiệc với bạn....

英语

why you not at school? i was going to a ditch party and--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang khen bạn

英语

you look younger than your age

最后更新: 2021-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chờ bạn.

英语

- i'm expecting someone. bullshit, jimmy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ có thể nhắn tin cho bạn

英语

i can only text you

最后更新: 2018-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đang bận nhắn tin mà.

英语

but i'm in the middle of the text.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin với tôi ko

英语

message me

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang uống cà phê với bạn của tôi

英语

i just broke up

最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không nhắn tin.

英语

i'm not texting if you must know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-ai đang nhắn tin vậy?

英语

- who are you texting? - sorry, work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin

英语

pager

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

cháu đang nhắn tin với bonnie vào lúc đó.

英语

i was texting with bonnie when it happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con đang nhắn tin cho ai?

英语

who are you texting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,761,840,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認