您搜索了: tôi đang tập thể dục yoga (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang tập thể dục yoga

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa tập thể dục yoga

英语

i'm doing yoga

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tập thể dục yoga xong rồi.

英语

i'm doing yoga

最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang tập thể dục.

英语

i'm trying to work out here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chuẩn bị tập thể dục

英语

i just finished work

最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo bà ấy tôi đang tập thể dục.

英语

tell her i'm at the gym.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích tập thể dục

英语

i worship exercise it is my church

最后更新: 2023-12-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập thể dục.

英语

exercise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tập thể dục!

英语

so exercise!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thích tập thể dục

英语

there's no change, i'm in control of time

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

zoey nghĩ tôi đang đi tập yoga.

英语

zoey thinks i'm at yoga.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, em đang tập thể dục.

英语

no, i was exercising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang tập yoga.

英语

you're doing yoga.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập thể dục chút?

英语

get some exercise?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến phòng tập thể dục.

英语

i'm going to the gym.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng tập thể dục

英语

gymnasium

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã tập thể dục.

英语

i've been working out...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang tập trung!

英语

i'm concentrating!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tập thể dục buổi sáng.

英语

- my morning exercise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không tập thể dục thường xuyên

英语

i'm on braces

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ cần tập thể dục.

英语

i just gotta exercise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,656,218 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認