您搜索了: tôi đang trên đường đi đến (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang trên đường đi đến

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang trên đường đến.

英语

i'm on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường đến sg

英语

i'm on my way to pick you up

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường đi làm.

英语

i was on my way to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đang trên đường đến đó.

英语

i'm on my way there now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường.

英语

最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:

越南语

sếp tôi đang trên đường đến đây

英语

my boss is on a business trip

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang trên đường đến.

英语

we're coming in now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

roger, tôi đang trên đường đi.

英语

roger, i'm en route.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng đang trên đường đi

英语

goods under bond

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang trên đường đi.

英语

i was away on a trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang trên đường lên.

英语

- i'm on my way up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang trên đường đến phi trường.

英语

- i'm going to the airport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang trên đường đi

英语

she is on progress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang trên đường đến bucarest.

英语

on the way to bucharest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi đang trên đường.

英语

sorry, i'm on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang trên đường đến chỗ hẹn.

英语

- we're going to a meet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được, tôi đang trên đường vào.

英语

- copy that. i'm on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi đang trên đường tới đây.

英语

my pa is on his way down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha à, con đang trên đường đi.

英语

papa, i was on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đang trên đường ra.

英语

- hello. - we're on our way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,584,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認