来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chân tôi đau.
my leg hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đau tay quá!
i hurt my hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đau lắm.
- i'm in pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đau tay! nào!
i have a sore arm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chân tôi đau quá
my legs are sore
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
Đừng làm tôi đau.
don't hurt me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chân tôi đau quá!
my leg hurts so much!
最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:
- chân tôi đau quá.
- my feet really hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đầu gối tôi đau!
- i got bad knees! ow! ohh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó làm tôi đau đầu
my english is bad
最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là tôi đau đấy.
you're hurting me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm tôi đau đấy!
you're hurting me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh làm tôi đau đấy.
- that hurts!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy hơi đau tay cho bộ môn này
i am practicing the guitar
最后更新: 2020-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm trái tim tôi đau
you make my heart sob
最后更新: 2023-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hông tôi đau rời ra rồi.
hilarious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lưng tôi, lưng tôi đau quá.
my back, he just wounded my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jonathan: tôi đau đầu quá.
jonathan: (groaning) my head hurts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đau trong người lắm
my insides hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi đau quá chừng.
tell me truthfully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: