您搜索了: tôi đi ăn trưa đây (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi đi ăn trưa đây.

英语

time for some lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi ăn đây.

英语

- take over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ tôi sẽ đi ăn trưa

英语

i'm going to have dinner now

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa.

英语

i'm at lunch now.

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi mời cô đi ăn trưa.

英语

now i'm going to take you to lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi tôi đi ăn trưa đây, chúc ngon miệng nhé!

英语

最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải đi ăn trưa.

英语

gotta go to lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn tôi đi ăn tối.

英语

- we're going to dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị ăn trưa

英语

i'm going to have lunch

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nói chúng tôi sẽ đi ăn trưa.

英语

- yes? - i said we're going to get some lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha

英语

let's play tonight, now i go to nap haha

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các anh đi ăn trưa chứ?

英语

- you wanna grab lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầm 30 phút nữa đi ăn trưa

英语

about 30 minutes more

最后更新: 2024-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa trưa đây.

英语

lunchtime, inmate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao cô không đi ăn trưa?

英语

why aren't you at lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. tôi sẽ đi ăn trưa, anh đi không?

英语

i'm gonna go have some lunch, you want to come?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hủy nó đi, ăn trưa cùng tôi.

英语

cancel it, have lunch with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có lẽ sẽ đi ăn trưa vào khoảng 12:30

英语

i'll probably go out for lunch at about 12:30

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-ngày mai đi ăn trưa với tôi nhé

英语

spend tomorrow afternoon with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đi ăn trưa với ngài gatsby.

英语

well, i was just having lunch with mr. gatsby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,153,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認