您搜索了: tôi đi cafe và gặp vài người bạn thân (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi cafe và gặp vài người bạn thân

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi phải đi gặp một người bạn.

英语

- i have to go see a friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi gặp một người bạn.

英语

i'm meeting a friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gặp một người bạn cũ...

英语

there's an old friend in town.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có một người bạn rất thân

英语

i have a very close frie

最后更新: 2020-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi gặp người chồng.

英语

i'll go see the husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tưởng được đi với người bạn thân nhất.

英语

i was supposed to go with my best friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi gặp một người bạn. tôi có việc phải làm.

英语

i'm going to see a friend, if you must know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi gặp mấy người bạn hòa lan ở nijmegen.

英语

- with dutch friends at nijmegen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gặp vài người đi.

英语

here, frank. meet somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ đi gặp người đưa thông tin.

英语

i was checking on a ci.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"đừng cố gặp người thân

英语

shaun, which button's central locking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người bạn thân nhất của tôi...

英语

my best friend...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi gặp bạn.

英语

what... i know exactly where that is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi gặp cher

英语

we went to see cher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được, tôi còn đi gặp bạn.

英语

sorry, i gotta meet my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi gặp ông bạn franck của anh.

英语

i'm off to see your buddy frank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè

英语

i go for coffee with my friends

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những người bạn rất thân của tôi.

英语

- very good friends of mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ tôi sắp đi uống cafe

英语

well, i'm going to have some coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,611,724 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認