来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đi ngủ.
i go to bed.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- Đi ngủ chưa?
-coming to bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:
anh đi ngủ chưa?
are you coming to bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ đi ngủ.
- i'm going to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sắp đi ngủ chưa
are you going to bed now
最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi, tôi đi ngủ đây.
fine, i'll tuck myself in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh muốn tôi đi ngủ?
- would you like me to ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
trước khi tôi đi ngủ,
before i fell asleep,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi đi ngủ đây.
no, i'm going to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi tôi đi ngủ, được không?
i go sleep, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
dre, con ngủ chưa
dre, you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
最后更新: 2017-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ chưa, john?
are you asleep, gianni?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: