您搜索了: tôi đi tắm bạn ngủ ngon (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đi tắm bạn ngủ ngon

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đi tắm.

英语

i went to bathe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi rất vui vì bạn ngủ ngon

英语

i'm glad you slept well

最后更新: 2021-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon

英语

thank you for loving me

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn ngủ ngon.

英语

all right, buddy. sleep well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đi tắm đây.

英语

-i'll have a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon nhé

英语

wellsleep i go to sleep

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn ngủ ngon.

英语

[native american chanting] [chanting continues]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ ngon

英语

good night

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 20
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ ngon.

英语

night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngủ ngon.

英语

- [ giggling ] - sweet dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua bạn ngủ ngon không

英语

did you sleep well last night

最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ

英语

will they help you sleep

最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, chúc các bạn ngủ ngon.

英语

- all right, good night, you guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn ngủ có ngon không?

英语

最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ ngon anh bạn.

英语

night, dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ ngon, anh bạn.

英语

good night, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy trở về phòng và chúc các bạn ngủ ngon.

英语

now, let's all hit the bunks and get a good night's sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngủ ngon, sylvia. hôn mông tôi đi, jim.

英语

oh, you going to be happy once he's dead?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,660,675 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認