您搜索了: tôi đoán thế (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đoán thế

英语

i guess so

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đoán thế.

英语

running late, i suppose

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi... đoán thế.

英语

- i... i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng đoán thế.

英语

i didn't expect you would, ma'am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đoán.

英语

i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

kia, tôi đoán thế!

英语

that way, i think!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đoán thế tuyệt

英语

- yeah, i guess. - good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đoán thế...

英语

and if not...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bối rối, tôi đoán thế.

英语

embarrassed, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đoán thế.

英语

- (sighing) i guess so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mình đoán thế!

英语

- i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

5 hay 6 tôi đoán thế.

英语

five or six, i suppose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh castle, tôi đoán thế.

英语

monsieur castle, i presume.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đoán thế, tò mò thôi!

英语

just curious, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy, tôi đoán chuyện phải thế

英语

well, i guess that's that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cả trăm người, tôi đoán thế.

英语

hundreds, i suppose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng đoán thế.

英语

i'll bet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẩn đoán thế nào?

英语

- what's your prognosis?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bố đoán thế mà.

英语

- you bet it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- oh, em đoán thế.

英语

- oh, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,806,551 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認