您搜索了: tôi bán hết trang bị rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi bán hết trang bị rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chúng tôi bán hết rồi.

英语

- we're all out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bán hết rồi?

英语

selling out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bán nó rồi.

英语

i sell her man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi bán rồi.

英语

we sold the teapot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, và tôi được bán hết

英语

yes, and i was sold out

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi bán nó rồi!

英语

we sold it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đưa hết trang sức đây.

英语

- give us that jewelry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bán thiết bị y khoa.

英语

i sell medical supplies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi tiếc rằng sản phẩm đó đã bán hết rồi.

英语

we regret that the product is sold out.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bán cvv

英语

i sell cvv

最后更新: 2016-10-30
使用频率: 1
质量:

越南语

anh bị rồi.

英语

i have it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta bán hết vé rồi sao?

英语

we sold out the hard rock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi. Để tôi vào chuẩn bị....rồi...

英语

oh, piss it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã bị rồi

英语

i have it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi bán cho 1 thằng ma cô rồi.

英语

- l sold it to a pimp. lester!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bán quần áo!

英语

i'm selling some clothes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sách kế toán bán hết

英语

bạn ăn sáng chưa

最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha nghĩ cha bị rồi.

英语

i think i am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha đã bán hết cho quân đội ở đồn huckaby rồi.

英语

i sold them all off to the army at fort huckaby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bị rồi hết ấy mà.

英语

- they come and go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,865,068 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認