您搜索了: tôi bấm nhầm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi bấm nhầm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi bấm nhầm nút

英语

i clicked wrong

最后更新: 2019-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ bấm nhầm gì rồi.

英语

you must've press something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổng kêu tôi bấm cái nút nó.

英语

he told me to push the little button.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi bấm mỗi cái nút nhỏ đó.

英语

- i pushed the little button.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn tôi bấm một nút không?

英语

you want me to push a button?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bấm *69 và gọi lại cho bạn.

英语

i star-69ed, and i called you back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi bấm còi thì anh đã đâm phải tôi

英语

husband, when i hit the horn, you brake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì không ai bấm nhầm hai lần một người cả.

英语

'cause you sure can't shoot a man accidentally twice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi bấm giờ để ghi điểm. hụt rồi, goose!

英语

as ofnow we are keeping score.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không dám xem, anh có thể giúp tôi bấm nút xem không? không

英语

and i can't watch what's on here so i need you to press play.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người bỏ vũ khí xuống và đá về phía tôi nếu không tôi bấm cái nút này và strabo sẽ bị thổi tung thành từng miếng thịt hung nhỏ xíu.

英语

drop your weapons now and slide them to me or i press the button and strabo gets blown to little hungarian meatballs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

84 01:26:51:91 cái thùng nước cô ta ngồi chứa đầy axit 96 01:26:53:83 chỉ cần tôi bấm nút 88 01:26:55:99 thì cái thùng đó sẽ nổ tung 84 01:26:59:83 cả con đường tây dương//sẽ toàn là mưa axit

英语

honey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,786,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認