来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bấm nhầm nút
i clicked wrong
最后更新: 2019-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ bấm nhầm gì rồi.
you must've press something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ổng kêu tôi bấm cái nút nó.
he told me to push the little button.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bấm mỗi cái nút nhỏ đó.
- i pushed the little button.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn tôi bấm một nút không?
you want me to push a button?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bấm *69 và gọi lại cho bạn.
i star-69ed, and i called you back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi bấm còi thì anh đã đâm phải tôi
husband, when i hit the horn, you brake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì không ai bấm nhầm hai lần một người cả.
'cause you sure can't shoot a man accidentally twice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi bấm giờ để ghi điểm. hụt rồi, goose!
as ofnow we are keeping score.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không dám xem, anh có thể giúp tôi bấm nút xem không? không
and i can't watch what's on here so i need you to press play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người bỏ vũ khí xuống và đá về phía tôi nếu không tôi bấm cái nút này và strabo sẽ bị thổi tung thành từng miếng thịt hung nhỏ xíu.
drop your weapons now and slide them to me or i press the button and strabo gets blown to little hungarian meatballs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
84 01:26:51:91 cái thùng nước cô ta ngồi chứa đầy axit 96 01:26:53:83 chỉ cần tôi bấm nút 88 01:26:55:99 thì cái thùng đó sẽ nổ tung 84 01:26:59:83 cả con đường tây dương//sẽ toàn là mưa axit
honey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: