尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bận cả ngày hôm nay
i've been busy all day today
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:
"tôi cũng bận cả ngày mai."
"i'm also really busy tomorrow."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chồng tôi vẫn bận tiếp khách à?
is my husband still off, working the room?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tay tôi bận cả rồi.
- my hands are full.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không bận gì cả
saddest
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất bận
not very busy either
最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất bận.
i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang rất bận
- i'm really busy here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất bận đấy.
i am very busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi rất bận
then when can you call me
最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang rất bận.
i been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vi tôi đang rất bận rộn
i'm busy-vusy that is why!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi hôm qua tôi rất bận
sorry i was very busy yesterday
最后更新: 2022-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi biết anh rất bận.
we know you're a busy man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hiện tại tôi rất bận ��
i love singapore very much
最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu biết đây. tôi... tôi rất bận.
you know, i'm-- i've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao nhiêu đó cũng đủ làm cho tôi bận rộn.
there's enough to keep me busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất bận
rất bận
最后更新: 2020-09-22
使用频率: 4
质量:
参考:
anh rất bận
i know you are very busy
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất bận.
- been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: