来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang bận mình nói chuyện sau nhé
i'm busy, i'll talk later
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 2
质量:
参考:
ây giờ tôi hơi bận. nói chuyện sau nhé.
最后更新: 2023-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện sau nhé!
talk soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nói chuyện anh sau nhé.
i'll catch up with you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nói chuyện sau
i will talk later iam feeling sleep
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ta nói chuyện sau nhé.
talk soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta nói chuyện sau nhé?
tak, how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nói chuyện sau..
- i'll talk to you then. - yeah, good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện với bạn sau nhé
i am cooking
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện sau.
talk soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện sau nhé, charlie.
i'll talk to you later, charlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện sau nhé! hiccups.
later, hiccups.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta nói chuyện đó sau nhé?
can we discuss it later?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-mẹ, ta nói chuyện sau nhé?
mom, can i talk to you later?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói chuyện sau nhé. - tạm biệt.
- talk later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
_thì nói chuyện sau
_
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại tôi bận , chúng ta sẽ nói chuyện sau
i am busy now
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói chuyện với em sau nhé cưng?
i'll talk to you later, sweetie, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang dọn dẹp nhà, chúng ta nói chuyện sau nhé
i'm cleaning the house
最后更新: 2021-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bận rồi
i'm busy
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
参考: