来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bận
i'm busy
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 3
质量:
tôi bận...
i've got things to do.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
- tôi bận.
busy.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
tôi bận công việc riêng
i'm busy with my own work
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà tôi bận việc khác rồi.
she has other business to attend to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang bận
i'm busy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang bận.
i'm busy. busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con bận việc.
- yeah, well, i got caught up at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận việc gia đình
busy with family
最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng bận việc lắm.
- you kidding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu muốn bận việc?
you want a situation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi có việc bận.
- i had to go out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi... tôi hơi bận.
- i-i'm busy, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bận công việc riêng
busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
có điều hiện giờ tôi đang bận kha khá việc.
i just have a lot going on right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc của tôi hơi bận
my work is very busy
最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc này tôi đang bận làm một việc riêng tư.
i am engaged at the moment in a private function.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi bận nhiều việc. tôi không biết.
i was preoccupied. i didn't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công nhân bận công việc riêng
i am busy with my own work
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考: