您搜索了: tôi bận việc nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi bận việc nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi bận

英语

i'm busy

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 3
质量:

越南语

tôi bận...

英语

i've got things to do.

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi bận.

英语

busy.

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bận công việc riêng

英语

i'm busy with my own work

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà tôi bận việc khác rồi.

英语

she has other business to attend to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận

英语

i'm busy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận.

英语

i'm busy. busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con bận việc.

英语

- yeah, well, i got caught up at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bận việc gia đình

英语

busy with family

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng bận việc lắm.

英语

- you kidding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu muốn bận việc?

英语

you want a situation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có việc bận.

英语

- i had to go out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi... tôi hơi bận.

英语

- i-i'm busy, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bận công việc riêng

英语

busy with my own work

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có điều hiện giờ tôi đang bận kha khá việc.

英语

i just have a lot going on right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công việc của tôi hơi bận

英语

my work is very busy

最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc này tôi đang bận làm một việc riêng tư.

英语

i am engaged at the moment in a private function.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi bận nhiều việc. tôi không biết.

英语

i was preoccupied. i didn't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công nhân bận công việc riêng

英语

i am busy with my own work

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,983,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認