来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có việc bận
thank you for the invitation
最后更新: 2023-06-18
使用频率: 1
质量:
- tôi có việc bận.
- i had to go out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang có việc bận
happy to talk to you
最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
có việc bận.
been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc phải làm.
i had something to do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận phải ra ngoài
busy with what
最后更新: 2024-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi mới có chút việc
thought vietnamese people
最后更新: 2022-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé
i'm a bit busy, i'll text later
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi,tôi có chút việc bận phải ra ngoài
i have a bit of work to do outside.
最后更新: 2023-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc cần nói với anh.
i need to speak with you for a second.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút nhầm lẫn.
i'm a little confused.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có việc bận à?
i just thought i'd stop by and... um, i got to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận
i've been really busy these days
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải bay đến libya có chút việc.
i have to fly to libya on business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm chút việc thôi
i'm just doing a little work
最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn em đang có chút việc.
look. we were in the middle of something, so you have to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu, anh có chút việc.
love ya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có chút việc dở giữa chừng mất rồi.
i'm kind of in the middle of something now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một chút việc vặt, tôi phải chạy đây.
i have a little errand i have to run.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi có việc bận lát nhắn tin sao nha
sorry, i'm busy
最后更新: 2018-12-23
使用频率: 1
质量:
参考: