您搜索了: tôi có chuyện muốn nói với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi có chuyện muốn nói với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có chuyện muốn nói với anh.

英语

i have something i wanna say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có chuyện muốn nói.

英语

i need to talk to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có chuyện muốn nói!

英语

i've something to say!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có chuyện muốn nói với anh đây

英语

wait, i've got something to tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có chuyện muốn nói với anh đây.

英语

i have quite a story for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có chuyện muốn nói với tất cả.

英语

-i have something to tell you all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn nói với bạn

英语

i am free now

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

senpai, tôi có chuyện muốn nói với anh.

英语

senpai, i need to tell you something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có chuyện muốn nói với anh

英语

i hear everyone in town comes to you. shh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có chuyện muốn nói với em.

英语

don't go in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông xã, tôi có chuyện muốn nói.

英语

hon... i have something to tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

allen, tôi có một chuyện muốn nói với anh.

英语

allen, i've got something to say to you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có chuyện muốn nói

英语

we need to talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anya anh có chuyện muốn nói với em.

英语

anya there's something i want to tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyệnmuốn nói với tôi ko?

英语

anything you want to tell me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ muốn nói với bạn rằng

英语

i'd love to tell you that

最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn nói với bạn một điều.

英语

i would like to tell you something.

最后更新: 2016-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyệnmuốn nói với tôi không?

英语

is there anything you want to tell me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aang, chị có chuyện muốn nói!

英语

aang, wait! i have to talk to you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi e rằng tôi có đôi điều muốn nói với bạn

英语

i'm afraid i've got something to tell you

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,384,108 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認