您搜索了: tôi có thể dẫn bạn đi chơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi có thể dẫn bạn đi chơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có thể giúp bạn

英语

i can help you

最后更新: 2013-09-17
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có thể đi chơi.

英语

i can hang out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể giúp gì bạn

英语

it's late you go to be

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc rồi, tôi có thể hướng dẫn bạn.

英语

sure, i can teach you. all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dẫn bạn đi

英语

experience many new things

最后更新: 2019-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể đưa bạn đi đến một số nơi

英语

i can take you out

最后更新: 2023-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể xin phép đưa bạn trai tới chơi.

英语

i can ask if my boyfriend can come along.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao tôi có thể gặp bạn

英语

you haven't even met me in real life

最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể chơi nếu ông muốn.

英语

i can play if you want. who are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英语

can i play with you

最后更新: 2017-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể chơi ở buổi hòa nhac .

英语

i could have been a concert pianist. yes, you could have. no one plays scarlatti like maria elena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không

英语

tomorrow i leave

最后更新: 2019-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh có thể dẫn đến...

英语

yeah, it can be...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tuyệt, tụi mình có thể đi chơi!

英语

- that's great! we can all hang out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có thể dẫn mọi người đến đó.

英语

- i can lead you to where it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英语

have a nice trip

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có, tôi có thể dẫn cô đến chỗ anh ta.

英语

yeah, i... i can take you right to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình có thể đi chơi bời 1 chút khi trời tối

英语

maybe we can get a shot off before dark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể dẫn đến việc trầm cảm

英语

it adversely affects health

最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến vào buổi ngày mai và đưa bạn đi chơi

英语

i will come tomorrow

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,951,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認