您搜索了: tôi có thể gặp bạn ở đâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi có thể gặp bạn ở đâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi gặp bạn ở đâu

英语

at your working place. richmore hotel

最后更新: 2024-03-20
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có thể gặp ở đâu?

英语

where... where do you do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có thể thử ở đâu?

英语

where can i practice?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm sao tôi có thể gặp bạn

英语

you haven't even met me in real life

最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể học được ở đâu?

英语

where did you learn it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá như tôi có thể được gặp bạn

英语

if only i could see you

最后更新: 2022-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể hỏi hai người gặp nhau ở đâu?

英语

let me ask you... can i ask you where did you two meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi có thể tìm ở đâu?

英语

- where can we meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gặp bạn ở đó

英语

i'll meet you there

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể gặp rắc rối.

英语

i could get into trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đâu

英语

what are you doing?

最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đâu ?

英语

do you know vietnamese

最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tớ có thể gặp bạn bè cậu.

英语

i could meet your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đâu vậy

英语

can we get used to it?

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đâu vậy?

英语

it just stopped raining

最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước gì tôi có thể gặp ông ấy.

英语

and you looked up at me and you stopped screaming. you smiled at me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn ở đâu vậy?

英语

- where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã gặp bạn ở nơi nào đó chưa

英语

have i seen you someplace

最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ở đâu. tôi có thể đón bạn

英语

i can also come to your place

最后更新: 2024-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể gặp bạn trong tuần không?

英语

is it possible to see you during the week

最后更新: 2023-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,920,613 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認