来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sao tôi có thể ở đây?
how can i be here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước gì tôi có thể ở đây.
i wish i could stay here.
最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:
tôi có thể ngồi ở đây không
can i sit here
最后更新: 2013-10-13
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ có thể nghỉ ngơi ở đây.
it's the only time i get to relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể chém cậu...ngay ở đây.
i can end you... right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể ngồi ở đây được không
could i sit here please
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
chúng tôi có thể ở đây cả ngày.
we can be here all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thể ở đây.
i can't be here. i can't, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy tôi có thể làm bạn với bạn dc khong
tôi độc thân với một cậu con trai nhỏ 7 tuổi
最后更新: 2024-03-25
使用频率: 1
质量:
- tôi không thể ở đây.
but a traitor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy có thể tìm tôi ở đây
he can find me here
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
tôi có thể gởi tiền cho chị ấy.
i could send her the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể ở đây với tôi không
i wish you could stay here with me
最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc bà có thể giải thích lý do vì sao tôi ở đây.
well... perhaps you could explain what i'm doin' up here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, tôi có thể treo ở đây, tôi có thể treo nơi đây.
oh, i could hang here, i could hang here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lý do tôi ở đây.
the reason i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có yêu em khong
do you love me?
最后更新: 2018-09-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi khong có ý đó.
that was not my intention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi có thể gởi về nhà cho gia đình tôi.
yeah, i could send one home to my folks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoài đó có mưa khong
it rains all day
最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:
参考: