您搜索了: tôi cũng đang bùôn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng đang bùôn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi cũng đang bận .

英语

-yes, man. i gave him the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng đang đợi bạn

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang giận dữ.

英语

i'm angry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. tôi cũng đang khát.

英语

- yes. i've been so thirsty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang rất lo lắng

英语

i'm worried

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang dọn dẹp đây.

英语

i packed everything myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi cũng đang thấy đây.

英语

i don't know... yeah, i'm seeing the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng đang hy vọng thế.

英语

- i certainly hope so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, tôi cũng đang tự học.

英语

- well, i'm-- l'm learning, myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cũng đang chờ ổng.

英语

yes, we expect him at any moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang nhìn chị, laura.

英语

i'm watching you, too, laura.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi cũng đang chờ ổng.

英语

he is expected back at any moment now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang nghĩ đến khả năng đó

英语

we're looking at a number of possibilities right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đang độc thân, chưa yêu ai

英语

tô?

最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, nhưng tôi cũng đang kiếm.

英语

no, but i am searching for one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dù sao tôi cũng đang ở ngoài.

英语

-l was out anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cũng đang định hỏi câu đó.

英语

could ask you the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi cũng đang nhận được chúng

英语

- we're receiving those, as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi cũng đang viết báo cáo cho ông ấy.

英语

-i'm writing a paper on him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những ngày này, tôi cũng đang độc thân đó

英语

- yeah? these days i check the box marked "single" too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,770,550,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認