您搜索了: tôi cũng ước được như vậy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng ước bạn được như vậy

英语

i wish it was the same

最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng như vậy.

英语

i was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ước được như bạn

英语

hạnh phúc quá

最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng nghĩ như vậy.

英语

i thought the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầu tôi cũng chả làm được như vậy

英语

i can't do that with my head.

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi cũng từng như vậy.

英语

at least she didn't kill him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công chúa" ai cũng ước được như vậy

英语

'to be a princess,' many would dream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi cũng đã từng như vậy

英语

最后更新: 2024-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố ước là được như vậy.

英语

i wish i were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah , tôi cũng nghĩ như vậy..

英语

as i suspected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng nghe nói như vậy.

英语

- i heard the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong cuộc sống của tôi cũng được như vậy.

英语

i would like mine to be that way too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy cũng ước được như thế.

英语

she wishes that she were, too.

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi cũng ước gì có thể đơn giản như vậy.

英语

i wish it were that easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi cũng 1 ly như vậy đi.

英语

-you know, i'll have one of those.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, như vậy đi.

英语

okay, that's it for now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cũng hy vọng như vậy.

英语

even from his grave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu là tôi, tôi cũng mong như vậy.

英语

if i prayed, i would have asked the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đáng được như vậy.

英语

i was worth it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa từng được như vậy trước đây.

英语

i never got a tip like that before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,586,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認