您搜索了: tôi cũng nghĩ giống bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cũng nghĩ giống bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cũng suy nghĩ giống như bạn.

英语

i had the same thoughts as you.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, tôi cũng giống bạn

英语

yes, i'm just like you

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi cũng nghĩ giống anh

英语

- yes, i thought that might occur to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng nghĩ giống em.

英语

yes. i'm with you on this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng nghĩ thế

英语

i'm sure you did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng nghĩ vậy.

英语

i thought as much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng nghĩ thế

英语

me too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng nghĩ vậy.

英语

- i guess it does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người cũng nghĩ giống như tôi chứ?

英语

you thinking what i'm thinking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng nghĩ giống bạn ô nhiễm không khí là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay.

英语

i also think like you, air pollution is one of the issues of greatest concern today.

最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,951,998 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認