您搜索了: tôi cần chuẩn bị những gì (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cần chuẩn bị những gì

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ cần chuẩn bị.

英语

i had to prepare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chuẩn bị

英语

i'm going to go to the hospital

最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị bài

英语

i prepare lesson

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi đã chuẩn bị để đạt được những gì tôi muốn

英语

now, i was prepared to cajole to get what i want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi phải chuẩn bị...

英语

it takes time to coordinate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần phải chuẩn bị cho nghi lễ.

英语

i must prepare for the ritual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cần phải chuẩn bị.

英语

you need to get ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà có chuẩn bị hết những gì tôi yêu cầu chưa?

英语

have you prepared all that i requested last night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ chúng tôi sẽ chuẩn bị và phục vụ với những gì tốt nhất ♪

英语

you'll be our guest oui, our guest be our guest

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy cần chuẩn bị vũ lực

英语

so we must be prepared!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần chuẩn bị.

英语

why would i lie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ko cần chuẩn bị gì cho lễ cưới sao?

英语

don't you need to be getting ready for your wedding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng nếu nói về thất bại thì tôi chẳng cần chuẩn bị gì

英语

except failure

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nathan, tôi đây chờ một giây hãy chuẩn bị những tay súng đi

英语

one second. you're calling the shots. for now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay các cậu đã chuẩn bị những gì cho nhân vật của tôi thế.

英语

what horrors have you in store for my beautiful characters today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

drago! không cần chuẩn bị nữa

英语

stop all preparations!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi chỉ biết những gì tôi cần biết.

英语

-i know only what i need to know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英语

you prepare your work

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần chuẩn bị cho trận chiến.

英语

we need you ready for battle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải tốn nhiều thời gian để chuẩn bị những thứ này. Đúng vậy.

英语

it must have taken time to prepare these things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,243,093 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認