您搜索了: tôi cố gắng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cố gắng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ cố gắng

英语

please excuse me

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cố gắng.

英语

i'll make the effort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố gắng...

英语

we tried to get the message upstairs, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng vì bạn

英语

i try for you

最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cố gắng...

英语

we've been trying to...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng thế nào

英语

no matter how hard i tried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng hết sức rồi.

英语

i am trying my very best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng hết sức rồi đấy.

英语

man, i was milking the hell out of that thing, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng biết, trung sĩ.

英语

- i try to, sergeant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp tôi cố gắng sớm nhất có thể

英语

try as soon as possible

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng nhìn the loset boys.

英语

"motherfucker, i'm tryin' to watch the lost boys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi cố gắng để ngủ, cách tốt nhất.

英语

i'm trying to sleep my way to the top.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi cố gắng dạy tôi cách lái xe.

英语

my dad was trying to teach me how to drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chứ, tôi cố gắng theo kịp thời đại.

英语

yes, i do, i try to be modern.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cố gắng nói một cách thẳng thắn.

英语

- i try to speak frankly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là động lực để tôi cố gắng mỗi ngày

英语

you are the motivation for me to try every day

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng tu rèn dũng khí để trả thù.

英语

i tried to fortify the nerve to pursue my vengeance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng tay này, tôi cố gắng khóa tay của anh.

英语

this hand here, will search the leg on the other side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi cố gắng để được yên bình bên chúa.

英语

but i try to make my peace with god, nevertheless.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cố gắng giúp nó. nhưng nó mất tự chủ.

英语

i'm trying to reach him, he lost control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,993,093 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認