您搜索了: tôi cứ tưởng bạn đang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi cứ tưởng bạn đang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cứ tưởng

英语

up to that point,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng...

英语

i thought...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng ta là bạn.

英语

i thought we were friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng là anh ta đang...

英语

i thought that he was in... in boston?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng ông ấy đang chạy trốn

英语

i wondered, why is he running away?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm tôi cứ tưởng thật.

英语

i took it seriously.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng là anh?

英语

i thought that was you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng tôi cứ tưởng...

英语

- but i thought...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng mình bệnh hoạn

英语

- i think i'm gonna be sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cứ tưởng vậy.

英语

or so we thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cứ tưởng chết đến nơi!

英语

chicken feed. my favorite ! wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

à ban đầu tôi cứ tưởng bạn ở việt nam

英语

originally i thought you were in vietnam

最后更新: 2022-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ tưởng rằng anh sẽ tới

英语

mrs. betty due to some changes in our production plan, we send you to modify po for january 2013 po # 4600000874 (bulb h11ll), new number: 31 360 units, new eta: 25 jan 2013 attached please find po amendments and confirm as soon as possible also, please provide us with your confirmation for po add # 4600000935 (q'ty 4000 pcs bulb h4ed, eta january 1, 2013 ) look forward to your reply

最后更新: 2012-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ tưởng anh ta thế nào.

英语

i thought he was something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, tôi cứ tưởng có lẽ vậy.

英语

oh, i thought maybe you were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cứ tưởng anh sẽ đội nón.

英语

i thought you'd be wearing the hat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, tôi cứ tưởng đã ký rồi.

英语

- ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ tưởng coulson sắp ngất đấy.

英语

i thought coulson was gonna swoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ tưởng ngài đang đón giáng sinh ở dorset?

英语

i thought you were in dorset for christmas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ tưởng anh không có điểm yếu.

英语

wasn't sure you had one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,589,865 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認