来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi cần uống thuốc.
- just need to take some medicine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uống thuốc.
-take your tablets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uống thuốc!
martini:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống thuốc đi
max, take the pill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống thuốc nào.
take your medicine. yes, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhớ uống thuốc.
take the pills. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ bảo anh về uống thuốc.
i'd tell you to stay on your meds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã uống thuốc
ytyjä pills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thà uống thuốc độc còn hơn.
- i'd rather drink ink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em uống thuốc chưa?
have you taken your medicine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em uống thuốc ngủ.
but i'm fine now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đến giờ uống thuốc!
this isn't a queen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã uống thuốc chưa
you did not take medication
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
con bé đã uống thuốc.
- she's been drugged.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn uống thuốc chứ?
are you still taking the medication?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- về nhà uống thuốc đi.
- go home and take your pill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có uống thuốc chứ?
- are you taking them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy uống thuốc sau bữa ăn
please take one pill with each meal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha không muốn uống thuốc.
i don't want medicine
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
commodus, hãy uống thuốc bổ.
commodus, drink this tonic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: