来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích lái xe.
i ride bikes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chẳng thích râu tí nào
it's not my thing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng thích tẹo nào.
oh, i don't like it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chẳng bao giờ thích chúa cả!
- and he shall reign for ever and ever
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chính tôi cũng chẳng thích thú gì.
i'm gettin' pretty sick of 'em, myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mà chẳng thích chứ.
who doesn't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chẳng biết.
fuck if i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chẳng cần!
i don't give a damn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chẳng tin.
- i'm not buying it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lão cũng chẳng thích gì fish.
he was hardly a fan of fish, either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tÔi chẳng thích thú gì cái đám mộ đạo đó.
i ain't too big on them god-botherers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai chẳng thích ăn bánh ngọt.
- everybody likes cookies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chẳng quan tâm!
i couldn't care less!
最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:
- tôi chẳng biết nữa.
- your grandfather, huh..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi mà. ai mà chẳng thích thế.
i'm not interested in murder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chẳng giỏi gì cả
i'm not a cool anything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con thậm chí chẳng thích ăn trứng.
i don't even like eggs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, tôi cũng chẳng thích dậy sớm như thế này đâu.
look, i don't like getting up this early any more than you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy thậm chí chẳng thích anh ta.
- she doesn't even like him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chẳng thích đi quyên góp tí nào.
i hate going to these fundraisers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: