来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chỉ theo số đông
phát âm sai
最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ... chỉ ... làm ... theo ...
just... following... orders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi tôi theo số này
my cell number's on the back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ làm theo lệnh.
- orders?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ
i just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
tôi chỉ ...
i'm just going to give a little twist here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... chỉ...
i was... i just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ..
- i just don't...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ làm theo hợp đồng.
-no, i'll break, and it's your fault!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo số tiền
amount/price
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi chỉ làm theo lệnh.
- we're just following orders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo .................. số ........ ngày .....
according to...............no..............
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh và tôi theo số nhiều ấy.
you and i in the plural.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi chỉ thích đếm số.
- of course not. i just enjoy counting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ tôi chỉ giỏi hơn phần đông thôi.
maybe i'm just better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng hùa vào số đông
don't fit with the popular crowd.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ theo lời khuyên đó thôi, willy.
i'm taking his suggestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điên là luật của số đông
crazy is majority rules
最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ theo mà không tố.
just call, no raises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe theo tôi... chỉ tôi thôi.
listen to me ... just me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: