您搜索了: tôi chờ nghe nói những câu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chờ nghe nói những câu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nghe nói những bữa tiệc này...

英语

i'd heard that these parties were...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nói những câu đó...

英语

speak those words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghe những câu chuyện đó rồi.

英语

i have heard all the stories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chờ nghe anh nói đây.

英语

i'm waiting to hear what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có nghe nói.

英语

- i heard that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chờ anh nghe?

英语

- do i expect you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có nghe nói.

英语

- i have heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- À, tôi nghe nói...

英语

- well, i gather...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À, tôi nghe nói

英语

well, i've heard that

最后更新: 2016-03-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghe nói nó quá

英语

- i heard it too

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có nghe nói rồi.

英语

- i've heard of these crackpots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có, tôi có nghe nói.

英语

- yeah, i've heard of him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ chờ nghe thấy anh.

英语

i'll wait to hear from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói đi, tôi đang chờ nghe.

英语

speak up, i'm waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chờ.

英语

i'll wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- tôi nghe nói đội giants-

英语

- i heard the giants...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chờ

英语

bad need it nowtôi

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chờ.

英语

and i wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ nghe nhé!

英语

wait for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ không thể chờ nghe hắn ta nói.

英语

- willing? they can't wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,188,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認