来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị đi ngủ
i brush my teeth and wash my face
最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi ngủ hiện tại
now i am learning english
最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi học
i'm ready to go to school
最后更新: 2021-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ngủ đây.
i'm going to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị
i'm going to go to the hospital
最后更新: 2020-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đi.
get ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chuẩn bị đi !
get ready to fight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi tập yoga
i prepare
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị đi.
we were about to leave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị bài
i prepare lesson
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị xong.
i'm all set.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ
i'm watching facebook and getting ready for bed
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
helena, chuẩn bị đi ngủ chưa?
helena, are you ready for bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị bắn nó.
that bogey's still behind you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, chúng ta chuẩn bị đi ngủ.
come on, we'll get ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông bảo tôi chuẩn bị...
- you told me to lay out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị học cao đẳng
i am about to graduate from college
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考: