来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang dọn dẹp nhà
lái xe chở bạn
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dọn dẹp.
me clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dọn dẹp nhà để xe.
i was cleaning out the garage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ dọn dẹp nhà.
- we'll clean the house. - and cook dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải dọn dẹp.
i have to clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang thu dọn.
it's a mess. so?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dọn dẹp ở trên
i'm cleaning up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
để tôi dọn dẹp chút...
let me just clean up...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ dọn đường
brilliant! i'll lead the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cũng dọn luôn rồi.
i cleaned that up, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng đang dọn dẹp đây.
i packed everything myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi giúp cô thu dọn nghe?
can i help pack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang dọn dẹp tốt
- we'rejust... mopping up now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã "dọn sạch".
man 1: we're clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cô muốn tôi dọn nó không?
you want me to get it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là đội thu-dọn.
we're the mop-up crew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đi đi, để tôi dọn dẹp.
- you chase, i'll pick up the pieces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi sẽ dọn dẹp nhanh thôi.
we'll get it cleaned up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có cần dọn phòng không?
do i need to clean the room?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi thường dọn xe đạp cho tôi
my father usually has clean his bicycle for me
最后更新: 2020-06-16
使用频率: 1
质量:
参考: