来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có khối u.
- right this way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi u sầu
fake scenarios
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng là tôi có vai u.
- i do have schlumpy shoulders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có vi? c này cho c? u
i have a job for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cục u của tôi.
my bump.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi giúp gi được anh?
- can i help you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết tôi đang làm gi.
i know where the fuck i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ trở lại sau 2 gi
i will be back
最后更新: 2021-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ch? là tôi c? gi?
it means i try to keep him out of as much trouble as he inflicts on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúng ta có thể làm gi?
- what can we do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gi? th́ d? tôi di an trua.
now, if you'll excuse me, it's my lunchtime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tommy khuyên tôi nên gi? con chó.
tommy persuaded me to keep the dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-lời gi? -dạy chúng tôi bay!
[shouting]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nói là tôi xin lỗi.anh còn muốn gi?
[ matt ] i said i was sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dëngl ¡i,Ă tôi gi£ ithích.
- stop, let me explain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gi vay ma
i knew it
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 4
质量:
参考: