来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bơi giỏi lắm.
- i'm a good swimmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giỏi lắm
good job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
giỏi lắm.
-good boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
giỏi lắm!
- good job! good job!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giỏi lắm.
- bless you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi giỏi chuyện này lắm.
i'm an ass man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu đã tìm thấy tôi. giỏi lắm.
you found me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái nghề của tôi, tôi giỏi lắm và tôi nói thế mà.
quick and tasteless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy bắn giỏi lắm. tôi tin anh ấy, cầm lấy này
- he's a great shot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: