来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nhút nhát
otherstooiotherstooi
最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:
nó hơi nhút nhát.
she's rather shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó hơi nhút nhát.
- he's a bit shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhút nhát
shy
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tôi vô cùng nhút nhát.
i'm excruciatingly shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc đó tôi rất nhút nhát.
i was so shy at that time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hơi mệt
i have not done the homework
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi hơi...
my mother's sort of...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hơi bận.
- little busy now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ rất nhút nhát.
she was very shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi... tôi hơi mệt.
i'm... i'm really tired. i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng nhút nhát thế.
- don't be a wimp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi... tôi hơi bận.
- i-i'm busy, all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xấu xí, nhút nhát và cổ lỗ sĩ.
i'm ugly, shy, and old-fashioned.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy nhút nhát lắm.
he's shy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và đừng nhút nhát nữa!
- oh! - and stop cowering!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tớ không nhút nhát!
- i'm not a prude!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi quá nhút nhát không dám tiến tới.
i guess i'm too shy to come forward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đầy sức hút dù hơi thiếu sự nhút nhát
she certainly has charisma, even if she does lack stealth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Âm hộ nhiều lông nhút nhát
sex caught
最后更新: 2022-09-24
使用频率: 1
质量:
参考: