来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn làm tình với bạn
i want to make love with u
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi. tôi hết biết nói sao với bạn rồi.
ugh, i don't even know how to talk to you anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có tình cảm với bạn, vượt qua tình cảm bạn bè một chút
i have feelings for you, a little beyond friendship
最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thể có tình cảm với bệnh nhân cũ.
i can't have a relationship with even an ex-patient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có tình cảm với anh ta.
you have feelings for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giàu tình cảm
rich in affection
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nối tình cảm.
mend the bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
em vẫn còn tình cảm với anh ta.
you still have feelings for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật tình cảm.
eddy: that's sweet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn các cậu tôi hết sức cảm kích
thanks guys, i appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi hết.
- roger. out. - widow one three, hitman one one has you five by five.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc/ tình cảm
feelings
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
atac cấm nhân viên quan hệ tình cảm với nhau.
atac has strict rules against employees getting involved with each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn bị trói buộc tình cảm... với frances và mấy đứa nhỏ.
i don't want to talk about it any more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình cảm với muội cổ vũ huynh suốt ba năm
my love for you was all i had to keep me going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta nghĩ nàng đang có tình cảm với con quái vật này
if we let him wander free
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn còn tình cảm với cổ và sẽ còn mãi mãi.
i still have feelings for her and i always will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy thích anh nên không có tình cảm với tôi.
she should like me if she doesn't have a crush on you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: