您搜索了: tôi hết tình cảm với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi hết tình cảm với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi muốn làm tình với bạn

英语

i want to make love with u

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi. tôi hết biết nói sao với bạn rồi.

英语

ugh, i don't even know how to talk to you anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình cảm

英语

emotion

最后更新: 2013-11-20
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi tình cảm lắm.

英语

we're sentimental.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi có tình cảm với bạn, vượt qua tình  cảm bạn bè một chút

英语

i have feelings for you, a little beyond friendship

最后更新: 2023-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể có tình cảm với bệnh nhân cũ.

英语

i can't have a relationship with even an ex-patient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có tình cảm với anh ta.

英语

you have feelings for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giàu tình cảm

英语

rich in affection

最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nối tình cảm.

英语

mend the bond.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

em vẫn còn tình cảm với anh ta.

英语

you still have feelings for him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật tình cảm.

英语

eddy: that's sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn các cậu tôi hết sức cảm kích

英语

thanks guys, i appreciate it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi hết.

英语

- roger. out. - widow one three, hitman one one has you five by five.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm xúc/ tình cảm

英语

feelings

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

atac cấm nhân viên quan hệ tình cảm với nhau.

英语

atac has strict rules against employees getting involved with each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn bị trói buộc tình cảm... với frances và mấy đứa nhỏ.

英语

i don't want to talk about it any more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình cảm với muội cổ vũ huynh suốt ba năm

英语

my love for you was all i had to keep me going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta nghĩ nàng đang có tình cảm với con quái vật này

英语

if we let him wander free

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn tình cảm với cổ và sẽ còn mãi mãi.

英语

i still have feelings for her and i always will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy thích anh nên không có tình cảm với tôi.

英语

she should like me if she doesn't have a crush on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,176,425 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認