您搜索了: tôi hiểu những giừ bạn nói (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi hiểu những giừ bạn nói

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hiểu những gì bạn đang nói với tôi

英语

i understand what you're telling me

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

sao tôi lại hiểu những gì các bạn nói?

英语

how can i understand what you're saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi hiểu những gì bà nói.

英语

- i understand what you're saying. please!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tiếc là không hiểu nhữngbạn nói.

英语

- i'm sorry. i didn't understand what you said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ làm theo những gì bạn nói

英语

i will follow what you say

最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu điều bạn định nói

英语

i see what you mean

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể hiểu những gì anh nói?

英语

you can see what i'm saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã không hiểu những gì ông nói

英语

i was wondering what you were going to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu những điều mà chúa nói với tôi.

英语

i understand what god tells me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu bạn nói

英语

video call do please

最后更新: 2018-06-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu những câu nói đùa của họ

英语

i don't understand their jokes

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu các bạn.

英语

icanseeyou .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hiểu những gì mình nói

英语

my bad english

最后更新: 2014-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu điều bạn nói, nhưng nếu

英语

i see what you mean, but if

最后更新: 2016-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là tốt bạn nói

英语

looking so sexy

最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy hiểu những gì tôi đang nói.

英语

she knows what i'm talking about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiểu nhữngtôi nói không?

英语

do you get what i'm saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi không hiểu được bạn nói

英语

do you need something from me?

最后更新: 2020-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu ý bạn nói, nhưng mặt khác thì

英语

i see what you mean, but on the other hand

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hiểu những gì tôi đang nói không?

英语

you understand what i'm saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,641,142 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認