您搜索了: tôi hi vọng bạn sẽ sớm vượt qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi hi vọng bạn sẽ sớm vượt qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hi vọng bạn sẽ sớm khỏe

英语

i hope you'll be well soon

最后更新: 2018-09-12
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hi vọng chúng ta sẽ vượt qua.

英语

i just wish dave could have seen all this. yeah... here's to dave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hi vọng sớm

英语

tây ban nha thì như thế nào ?

最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng sẽ sớm gặp nó.

英语

i hope i see her soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc

英语

i hope you will be happy forever

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hi vọng bạn sẽ nhớ tôi

英语

i hope you always remember me.

最后更新: 2023-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng anh sẽ đến.

英语

i hope you'll be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng bạn sẽ  đến

英语

i hope you will reply soon

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g

英语

i hope you will be happy forever

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi

英语

i hope you are well

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình hi vọng bạn sẽ thích...

英语

i thought you'll probably like it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng ông ta sẽ hợp tác

英语

i expect he'll cooperate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng vậy.

英语

well, i hope so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng bạn sẽ mãi hạnh phúc với lựa chọn của bạn

英语

i hope you will be happy forever

最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm

英语

thank you for your enthusiastic support

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hi vọng bạn ấy sẽ dc nhận nuôi.

英语

i hope he gets adopted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi hi vọng.

英语

so there you go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hi vọng mọi thứ sẽ sớm trở lại như cũ

英语

hopefully things will come back soon.

最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng bạn và hà sẽ mãi hạnh phúc và đến với hôn nhân

英语

i hope you will be happy forever

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hi vọng câu lạc bộ sẽ luôn phát triển

英语

what i've always wanted is the club will always grow

最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,212,329 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認