来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hi vọng bạn sẽ sớm khỏe
i hope you'll be well soon
最后更新: 2018-09-12
使用频率: 1
质量:
tôi hi vọng chúng ta sẽ vượt qua.
i just wish dave could have seen all this. yeah... here's to dave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hi vọng sớm
tây ban nha thì như thế nào ?
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng sẽ sớm gặp nó.
i hope i see her soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn sẽ nhớ tôi
i hope you always remember me.
最后更新: 2023-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng anh sẽ đến.
i hope you'll be there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ đến
i hope you will reply soon
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi
i hope you are well
最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
mình hi vọng bạn sẽ thích...
i thought you'll probably like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng ông ta sẽ hợp tác
i expect he'll cooperate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng vậy.
well, i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi hạnh phúc với lựa chọn của bạn
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm
thank you for your enthusiastic support
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cô hi vọng bạn ấy sẽ dc nhận nuôi.
i hope he gets adopted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi hi vọng.
so there you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng mọi thứ sẽ sớm trở lại như cũ
hopefully things will come back soon.
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn và hà sẽ mãi hạnh phúc và đến với hôn nhân
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng câu lạc bộ sẽ luôn phát triển
what i've always wanted is the club will always grow
最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:
参考: