您搜索了: tôi hy vọng là có cơ hội đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi hy vọng là có cơ hội đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi hy vọng là có

英语

she will soon i hope

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi hy vọng là...

英语

- i should hope not...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng điều đó.

英语

let's hope so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng cậu có thể hiểu điều đó.

英语

i hope you can understand that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng tôi có thể.

英语

i hope i can.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng

英语

expect the world

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng có.

英语

i hope so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi hy vọng có khi...

英语

we were hoping that maybe...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cap, tôi hy vọng đó là anh.

英语

cap, i hope that's you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng vậy

英语

i hope so

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng thế.

英语

- i hope so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng đó ư?

英语

that's hope?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hy vọng thế.

英语

- right!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi hy vọng

英语

- we hope! {y:bi}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi hy vọng.

英语

we're hoping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hy vọng điều đó làm họ hài lòng.

英语

- well, i hope that works well for them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi được. anh hy vọng bọn mình lại sớm có cơ hội gặp nhau.

英语

well, i hope we get a chance to to catch up real soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng bạn cho tôi cơ hội để được hợp tác

英语

hope you give me the opportunity to be cooperative

最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng anh có thể thấy tôi.

英语

i hope you can see this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hy vọng tôi tin điều đó?

英语

you expect me to believe that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,526,295 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認