尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hy vọng
expect the world
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng.
i hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi hy vọng vậy
i hope so
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi hy vọng thế.
- i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn ổn
i hope you have a good day
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi hy vọng.
we're hoping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng sớm gặp bạn
hope to see you soon
最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng tôi có thể.
i hope i can.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ đến
i hope you will reply soon
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng em sẽ hạnh phúc
i hope i make you happy
最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng không thất lễ.
i hope i'm not intruding.
最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cap, tôi hy vọng đó là anh.
cap, i hope that's you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ thích vietnam
i invite you to try their food
最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, tôi hy vọng là không.
god, i hope not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hạ sĩ, tôi hy vọng là không.
corporal, i hope not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: