您搜索了: tôi không được phép chọc vào âm hộ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không được phép chọc vào âm hộ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không được phép...

英语

i can't allow...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không được phép.

英语

- hey, i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không được phép trả.

英语

i can't give it to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không được phép.

英语

- we're not allowed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn nói "âm hộ"

英语

"pussy. " i don't wanna say it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi không chọc ghẹo.

英语

i wasn't teasing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có âm hộ sao.

英语

not having a pussy. you get what i mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu không được chọc tớ.

英语

you guys aren't allowed to make fun of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không tìm cách chọc cười đâu.

英语

i wasn't trying to be funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không được chọc tức hắn.

英语

we must give him no provocation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không nhìn phụ nữ chòng chọc.

英语

i'm not gonna stare at a woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xem âm hộ của bạn

英语

please show me your boobs

最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Âm hộ

英语

vulva

最后更新: 2015-05-25
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn liếm âm hộ đùi của bạn

英语

come jump on my dick

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chọc tức tôi không ích gì đâu.

英语

no point trying with me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không. anh nói anh chọc tức tôi.

英语

you said you irritated me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngươi không chọc giận được ta đâu.

英语

that would be a start. ( horse neighs, hoofbeats approaching )

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Để tôi chọc.

英语

- go away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi biết chọc cười.

英语

- i knew a joke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho phép tôi xách hộ ông.

英语

can i take that for you, sir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,443,451 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認