来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không biết tiếng anh
i only know a little english
最后更新: 2019-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết tiếng anh.
no english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết nói tiếng anh
please speak vietnamese
最后更新: 2023-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết tiếng anh.
no speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi không biết tiếng anh
tôi không thể nghe được tiếng anh
最后更新: 2024-03-20
使用频率: 7
质量:
参考:
em không biết tiếng anh
gift me coins then i will video call
最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn không biết tiếng anh.
he doesn't speak english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn không biết tiếng anh.
-he doesn't speak english. why was he listening?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng anh không biết tiếng anh.
i thought you didn't know the language.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình không biết tiếng anh đâu
which grade are you in
最后更新: 2020-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết nói tiếng hoa.
i don't know how to speak chinese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi không biết nhiều tiếng anh
why do you want to talk to me
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ko biết tiếng anh
最后更新: 2020-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết nói tiếng trung
i dont know chinese
最后更新: 2023-12-10
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi không biết nói tiếng flathead.
i don't speak any flathead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình không biết tiếng việt
how do you make yourself so beautiful
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết tiếng mẹ đẻ của anh ta là gì
i don't know what his native language is
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, giờ thì cậu không biết tiếng anh?
now you don't understand english?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình không biết tiếng trung
can i get used to it?
最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta vừa nói là không biết tiếng anh.
she just says she doesn't speak english, alright.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: