您搜索了: tôi không còn ở hà nội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không còn ở hà nội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ở hà nội

英语

where are you now

最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn ở kansas nữa.

英语

i'm not in kansas anymore.

最后更新: 2014-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm việc ở hà nội

英语

my parents are still here

最后更新: 2022-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không còn gì ở đó.

英语

there was nothing there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết là còn người ở đây.

英语

i didn't realize anyone was here, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không nghĩ ảnh còn sống ở đó nữa.

英语

- i don't think he lives there anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không còn cảm giác ở cái "bingo"

英语

i can't feel my bingo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô nghe đi, tôi không còn làm ở đây nữa.

英语

you get it, i don't work here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không biết được ai còn sống ở trổn

英语

we've got no way of knowing if anyone's alive over there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thậm chí tôi còn không ở đây.

英语

i'm not even here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tên bảo ngọc ở hà nội còn bạn

英语

tôi cũng thích trung quốc

最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi còn không ở gần đấy.

英语

we're not even near there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi còn không biết số ở đây nữa.

英语

- because i don't have the number of this place !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hết. - tôi còn ở đây .

英语

- nightjar here, over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn tôi, tôi không!

英语

um... - well, i don't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không biết cậu nghe chưa, tôi không còn ở shaffer nữa rồi.

英语

i don't know if you heard. i'm not at shaffer anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thậm chí tôi còn không biết mẹ mình đang ở đâu.

英语

you know, for your information i don't even know who my mother is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi còn là một đứa trẻ, tôi không ở gần nó.

英语

when she was little, i wasn't... i wasn't around much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết không tôi vẫn còn vài mẩu thuốc ở đây.

英语

you know, i may have some samples here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn không biết làm sao mà tôi lại ở trong đó.

英语

i don't know how i got in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,892,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認