您搜索了: tôi không giao tiếp được tiếng anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi không giao tiếp được tiếng anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh

英语

can you say more about this

最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vợ tôi không nói được tiếng anh.

英语

my wife does not speak american.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không rành tiếng anh

英语

i do not know english very well

最后更新: 2015-12-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nói được nhiều tiếng anh

英语

i don't speak much english

最后更新: 2021-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hiểu tiếng anh.

英语

- no me sprlchln the english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không rảnh tiếng anh lắm

英语

最后更新: 2021-03-09
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英语

sorry, i don't understand what you mean

最后更新: 2024-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không, vợ tôi không nói được tiếng anh.

英语

no, no, no, no. she does not speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói được tiếng anh

英语

i speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không nói được tiếng anh.

英语

she doesn't speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không thể hiểu được tiếng pict.

英语

i can't understand a word of these picts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không nói được tiếng trung quốc

英语

what can i call you

最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nói được tiếng anh thật là tệ.

英语

it's really bad not to speak english.

最后更新: 2016-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ không nói được tiếng anh, butch.

英语

they don't even speak english, butch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bạn giao tiếp với tôi bằng tiếng anh

英语

i just went shopping

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi k biết được tiếng anh

英语

i don't know english

最后更新: 2020-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết anh nói được tiếng Đức đấy!

英语

i didn't know you spoke german.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói được tiếng anh, hauser.

英语

i speak english, mr. hauser.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ tại chị ấy không nói được tiếng anh thôi.

英语

oh. that's just because she can't speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể đọc được tiếng việt như bạn thấy đấy

英语

i can't read vietnamese you see

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,733,950,292 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認