来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không thèm.
- not really. - mm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thèm!
no way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thèm.
- i'd rather not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thấy thèm ăn cơm.
i don't have the appetite for rice.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
À, nhưng tôi không thèm.
well, not interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thèm nghe.
he won't listen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thấy thèm ngủ cho lắm.
i don't feel much like sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha không thèm nhìn.
dad doesn't want to see it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, hắn thèm khát.
- sexual frustrations. - no. he covets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thèm việc đó dữ vậy đâu.
i don't miss it all that much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, tôi không thèm thuốc của hắn.
cheswick: look, i don't want his cigarettes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thèm quan tâm.
you don't care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh lừa dối tôi và không thèm chơi tôi!
you cheat on me and don't fuck me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không ai thèm quan tâm.
- nobody cares.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không .... không thèm tranh cãi với ...
- ... i don't wanna argue it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng không thèm sợ tôi.
you're even afraid of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thèm nhúc nhích!
you don't give a damn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy không thèm nhìn đến tôi
he did not deign me a look
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
- không thèm, đồ trung quốc.
- not really chinese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nói chuyện với nó và nó không thèm trả lời.
i talk to her and she doesn't answer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: